Characters remaining: 500/500
Translation

sình sịch

Academic
Friendly

Từ "sình sịch" một từ mô phỏng âm thanh trong tiếng Việt, thường được dùng để miêu tả tiếng động liên tiếp, đều thường mang tính chất ồn ào hoặc chút rung lắc. Từ này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh của một số máy móc, phương tiện hoặc các hiện tượng tự nhiên.

Định nghĩa:
  • Sình sịch: Tiếng động phát ra liên tục, đều, có thể âm thanh của máy móc, xe cộ hay âm thanh của nước chảy.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chiếc máy chạy sình sịch suốt cả ngày."

    • Nghĩa: Chiếc máy hoạt động với âm thanh đều đặn liên tục.
  2. Câu mô tả: "Khi trời mưa, nước chảy sình sịch trên mái nhà."

    • Nghĩa: Âm thanh của nước chảy xuống rất đều liên tục.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "sình sịch" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh sinh động về một cảnh vật hoặc cảm xúc. dụ: "Tiếng sóng vỗ sình sịch vào bờ, như lời ru của biển cả."
Biến thể phân biệt:
  • Từ "sình sịch" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ:
    • sình sịch như: "Tiếng xe ô tô chạy sình sịch như cơn bão."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rào rào: Thường dùng để mô tả âm thanh của nước chảy, nhưng phần nhẹ nhàng hơn.
  • O o: Cũng từ mô phỏng âm thanh, thường dùng để chỉ tiếng kêu của động vật hoặc tiếng ồn khác.
Từ liên quan:
  • Sình: từ liên quan đến âm thanh trạng thái ẩm ướt, nhưng không hoàn toàn giống với "sịch".
  • Sịch: Thường được dùng để chỉ âm thanh phát ra từ một vật nào đó khi hoạt động hoặc di chuyển.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sình sịch", cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng âm thanh được mô tả liên tục đều. Từ này có thể được sử dụng trong văn nói hàng ngày cũng như trong văn viết, nhưng chủ yếu trong các tình huống không quá trang trọng.

  1. Tiếng động liên tiếp đều: Máy chạy sình sịch.

Comments and discussion on the word "sình sịch"